pulvérulence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pulvérulence /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/ |
pulvérulence /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/ |
pulvérulence gc /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/
- (Động vật học) Phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng).
Tham khảo
sửa- "pulvérulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)