Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pulvérulence
/pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/
pulvérulence
/pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/

pulvérulence gc /pyl.ve.ʁy.lɑ̃s/

  1. (Động vật học) Phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa