Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pulsatile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpəl.sə.tᵊl/
Tính từ
sửa
pulsatile
/ˈpəl.sə.tᵊl/
Đập (tim... ).
(
Âm nhạc
) (để)
gõ
, (để) đánh (nhạc khí).
Tham khảo
sửa
"
pulsatile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)