Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊl.mən/

Danh từ

sửa

pullman /ˈpʊl.mən/

  1. Toa Punman (toa xe lửa hạng sang).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pullman
/pul.man/
pullmans
/pul.man/

pullman /pul.man/

  1. (Đường sắt) Toa loại sang, toa đặc biệt.

Tham khảo

sửa