Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəl.krə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

pulchritude /ˈpəl.krə.ˌtuːd/

  1. Vẻ đẹp.

Tham khảo

sửa