pugilistique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.ʒi.lis.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pugilistique /py.ʒi.lis.tik/ |
pugilistique /py.ʒi.lis.tik/ |
Giống cái | pugilistique /py.ʒi.lis.tik/ |
pugilistique /py.ʒi.lis.tik/ |
pugilistique /py.ʒi.lis.tik/
Tham khảo
sửa- "pugilistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)