Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ʒi.la/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pugilat
/py.ʒi.la/
pugilats
/py.ʒi.la/

pugilat /py.ʒi.la/

  1. Cuộc ẩu đả.
  2. (Sử học) Cuộc đấu quyền.

Tham khảo

sửa