pugge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pugge |
Hiện tại chỉ ngôi | pugger |
Quá khứ | pugga, pugget |
Động tính từ quá khứ | pugga, pugget |
Động tính từ hiện tại | — |
pugge
- Học gạo, học thuộc lòng.
- Hun sitter og pugger engelske gloser.
Tham khảo
sửa- "pugge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)