puffe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å puffe |
Hiện tại chỉ ngôi | puffer |
Quá khứ | puffa, puffet |
Động tính từ quá khứ | puffa, puffet |
Động tính từ hiện tại | — |
puffe
- Xô, đẩy.
- Han puffet meg ut av veien da det kom en bil.
- Ikke puff!
Tham khảo
sửa- "puffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)