Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å puffe
Hiện tại chỉ ngôi puffer
Quá khứ puffa, puffet
Động tính từ quá khứ puffa, puffet
Động tính từ hiện tại

puffe

  1. , đẩy.
    Han puffet meg ut av veien da det kom en bil.
    Ikke puff!

Tham khảo

sửa