Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊ.dɪŋ.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

pudding-stone /ˈpʊ.dɪŋ.ˈstoʊn/

  1. (Địa lý,địa chất) Cát kết đóng bánh.

Tham khảo

sửa