Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pucheux
/py.ʃø/
pucheux
/py.ʃø/

pucheux /py.ʃø/

  1. Cái giuộc (để múc nước đường).

Tham khảo sửa