puceau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
puceau /py.sɔ/ |
puceaux /py.sɔ/ |
puceau gđ /py.sɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | puceau /py.sɔ/ |
puceaux /py.sɔ/ |
Giống cái | puceau /py.sɔ/ |
puceaux /py.sɔ/ |
puceau /py.sɔ/
- Tân (con trai).
- Garçon puceau — trai tân
Tham khảo
sửa- "puceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)