Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Brâu
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Chơ Ro
2.1
Số từ
3
Tiếng Cơ Tu
3.1
Số từ
4
Tiếng Mạ
4.1
Số từ
4.2
Tham khảo
5
Tiếng Xtiêng
5.1
Số từ
Tiếng Brâu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/puən/
Số từ
sửa
puôn
bốn
.
Tiếng Chơ Ro
sửa
Số từ
sửa
puôn
bốn
.
Tiếng Cơ Tu
sửa
Số từ
sửa
puôn
bốn
.
Tiếng Mạ
sửa
Số từ
sửa
puôn
bốn
.
Tham khảo
sửa
Học số đếm tiếng Châu Mạ ( Ngtêm sồ kờp Bơr Cau mà ).
Tiếng Xtiêng
sửa
Số từ
sửa
puôn
bốn
.