Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɥe.ʁil.mɑ̃/

Phó từ

sửa

puérilement /pɥe.ʁil.mɑ̃/

  1. Như trẻ con, như trò trẻ.

Tham khảo

sửa