Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

psychoanalytically /.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Phân tâm học.

Tham khảo

sửa