psychoanaleptique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửapsychoanaleptique
- (Dược học) Hưng thần.
Danh từ
sửapsychoanaleptique gđ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "psychoanaleptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
psychoanaleptique
psychoanaleptique gđ