Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.tə.ˌsɑɪn/

Tính từ

sửa

psittacine /ˈsɪ.tə.ˌsɑɪn/

  1. (Thuộc) Vẹt; như vẹt.

Tham khảo

sửa