Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pseudonymity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsuː.dᵊn.ˈɪ.mə.ti/
Danh từ
sửa
pseudonymity
/ˌsuː.dᵊn.ˈɪ.mə.ti/
Sự
ký
biệt hiệu
,
sự
ký
bút danh
(ở một tác phẩm).
Tính chất
biệt hiệu
,
tính chất
bút danh
.
Tham khảo
sửa
"
pseudonymity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)