Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prunier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prunier
/pʁy.nje/
pruniers
/pʁy.nje/
prunier
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
mận
.
secouer quelqu'un comme un
prunier
— (thân mật) lay mạnh ai+ xài cho ai một trận
Tham khảo
sửa
"
prunier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)