prudhommesque
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prudhommesques /pʁy.dɔ.mɛsk/ |
prudhommesques /pʁy.dɔ.mɛsk/ |
Giống cái | prudhommesques /pʁy.dɔ.mɛsk/ |
prudhommesques /pʁy.dɔ.mɛsk/ |
prudhommesque
- Ba hoa rỗng tuếch.
- Propos prudhommesques — câu chuyện ba hoa rỗng tuếch
Tham khảo
sửa- "prudhommesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)