proximité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔk.si.mi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proximité /pʁɔk.si.mi.te/ |
proximité /pʁɔk.si.mi.te/ |
proximité gc /pʁɔk.si.mi.te/
- (Văn học) Sự gần.
- La proximité de la ville — sự gần thành phố
- La proximité de la tempête — sự gần có bão
- La proximité de parenté — (từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng gần
- à proximité — ở gần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "proximité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)