Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈvoʊ.kiɳ.li/

Phó từ

sửa

provokingly /prə.ˈvoʊ.kiɳ.li/

  1. Xem provoke

Tham khảo

sửa