Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
protoxyde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.tɔk.sid/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
protoxyde
/pʁɔ.tɔk.sid/
protoxyde
/pʁɔ.tɔk.sid/
protoxyde
gđ
/pʁɔ.tɔk.sid/
(
Hóa học; từ cũ, nghĩa cũ
)
Oxit
thấp
.
Tham khảo
sửa
"
protoxyde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)