Xem thêm: Protons, protóns, prótons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

protons

  1. Dạng số nhiều của proton.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

protons

  1. Dạng số nhiều của protó.