Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.tə.ˈni.mə/

Danh từ

sửa

protonema /ˌproʊ.tə.ˈni.mə/ (Số nhiều: protonemata)

  1. (Thực vật học) Sợi mềm.

Tham khảo

sửa