Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.ˌtin.ˈrɪtʃ/

Tính từ

sửa

protein-rich /ˈproʊ.ˌtin.ˈrɪtʃ/

  1. Giàu protein.

Tham khảo

sửa