Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
protean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈproʊ.ti.ən/
Tính từ
sửa
protean
/ˈproʊ.ti.ən/
Hay
thay đổi
, không
kiên
định.
(
Thần thoại,thần học
) (thuộc)
thần
Prô-tê
giống
thần
Prô-tê
.
Tham khảo
sửa
"
protean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)