protéolytique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/ |
protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/ |
Giống cái | protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/ |
protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/ |
protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/
Tham khảo
sửa- "protéolytique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)