Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực protéolytique
/pʁɔ.te.ɔ.li.tik/
protéolytique
/pʁɔ.te.ɔ.li.tik/
Giống cái protéolytique
/pʁɔ.te.ɔ.li.tik/
protéolytique
/pʁɔ.te.ɔ.li.tik/

protéolytique /pʁɔ.te.ɔ.li.tik/

  1. Phân giải protein, protein phân.

Tham khảo

sửa