Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
protéique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.te.ik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
protéique
/pʁɔ.te.ik/
protéique
/pʁɔ.te.ik/
Giống cái
protéique
/pʁɔ.te.ik/
protéique
/pʁɔ.te.ik/
protéique
/pʁɔ.te.ik/
(
Substances protéiques
) (hóa học)
chất
protit
.
Assise
protéique
— (thực vật học) tầng chứa protit
Tham khảo
sửa
"
protéique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)