Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
protège-tibia
/pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/
protège-tibia
/pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/

protège-tibia /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/

  1. Cái che ống chân (của người đá bóng... ).

Tham khảo

sửa