protège-tibia
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
protège-tibia /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/ |
protège-tibia /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/ |
protège-tibia gđ /pʁɔ.tɛʒ.ti.bja/
Tham khảo
sửa- "protège-tibia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)