Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prostitusjon prostitusjonen
Số nhiều prostitusjoner prostitusjonene

prostitusjon

  1. Sự làm đĩ, hành nghề mại dâm.
    Prostitusjoner utbredt mange steder i verden.

Tham khảo

sửa