prosthetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɑːs.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaprosthetically /prɑːs.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem prosthetic
Tham khảo
sửa- "prosthetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosthetically /prɑːs.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/