Tiếng Anh

sửa
 
prospector

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.ˌspɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

prospector /ˈprɑː.ˌspɛk.tɜː/

  1. Người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng... ).

Tham khảo

sửa