Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈspɛk.tɪv.li/

Phó từ

sửa

prospectively /prə.ˈspɛk.tɪv.li/

  1. Xem prospective

Tham khảo

sửa