Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/

Danh từ sửa

prosecutor (số nhiều prosecutors) /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/

  1. Người khởi tố, bên nguyên.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa