prosecutable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl/
Tính từ
sửaprosecutable /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl/
- Xem prosecute
Tham khảo
sửa- "prosecutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prosecutable /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl/