Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈsɛk.tɜː/

Danh từ

sửa

prosector /proʊ.ˈsɛk.tɜː/

  1. Trợ lý giải phẫu.

Tham khảo

sửa