Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.za.ik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

prosaïquement /pʁɔ.za.ik.mɑ̃/

  1. Tầm thường.
  2. Nôm na.

Tham khảo

sửa