Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pʁɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực propret
/pʁɔ.pʁɛ/
proprets
/pʁɔ.pʁɛ/
Giống cái proprette
/pʁɔ.pʁɛt/
proprettes
/pʁɔ.pʁɛt/

propret /pʁɔ.pʁɛ/

  1. Sạch sẽ xinh xắn.
    Chambre proprette — căn phòng sạch sẽ xinh xắn
    Une servante proprette — cô ở gái sạch sẽ xinh xắn

Tham khảo

sửa