proportionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | proportionnel /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/ |
proportionnelles /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | proportionnelle /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/ |
proportionnelles /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/ |
proportionnel /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ.nɛl/
- Tỷ lệ.
- Quantités directement proportionnelles — đại lượng tỷ lệ thuận
- Impôt proportionnel — thuế tỷ lệ
Tham khảo
sửa- "proportionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)