prophétisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fe.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prophétisme /pʁɔ.fe.tizm/ |
prophétisme /pʁɔ.fe.tizm/ |
prophétisme gđ /pʁɔ.fe.tizm/
Tham khảo
sửa- "prophétisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)