prophétiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fe.ti.ze/
Ngoại động từ
sửaprophétiser ngoại động từ /pʁɔ.fe.ti.ze/
- Tiên đoán.
- Prophétiser l’avenir — tiên đoán tương lai
Tham khảo
sửa- "prophétiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)