Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prophétie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.fe.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prophétie
/pʁɔ.fe.si/
prophéties
/pʁɔ.fe.si/
prophétie
gc
/pʁɔ.fe.si/
Sự
tiên tri
;
lời
tiên tri
,
lời
sấm
.
Sự
tiên đoán
;
lời
tiên đoán
.
Tham khảo
sửa
"
prophétie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)