propelling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈpɛɫ.ɫiɳ/
Động từ
sửapropelling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của propel.
Tính từ
sửapropelling
- Đẩy đi, đẩy tới.
Tham khảo
sửa- "propelling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)