Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈpɛɫ.ɫiɳ/

Động từ

sửa

propelling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của propel.

Tính từ

sửa

propelling

  1. Đẩy đi, đẩy tới.

Tham khảo

sửa