Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pronom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
prōnōmen
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.nɔ̃/
Âm thanh
Từ đồng âm:
pronoms
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pronom
/pʁɔ.nɔ̃/
pronoms
/pʁɔ.nɔ̃/
pronom
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Đại từ
.
Tham khảo
sửa
"
pronom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)