Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːɱ.tɜː/

Danh từ sửa

prompter /ˈprɑːɱ.tɜː/

  1. Người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở.

Tham khảo sửa