promiscuité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.mis.kɥi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
promiscuité /pʁɔ.mis.kɥi.te/ |
promiscuités /pʁɔ.mis.kɥi.te/ |
promiscuité gc /pʁɔ.mis.kɥi.te/
Tham khảo
sửa- "promiscuité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)