promeneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔm.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
promeneur /pʁɔm.nœʁ/ |
promeneurs /pʁɔm.nœʁ/ |
promeneur gđ /pʁɔm.nœʁ/
- Người đi dạo, người dạo chơi.
- Người dẫn đi dạo.
- Promeneur d’étrangers — người dẫn khách nước ngoài đi dạo
Tham khảo
sửa- "promeneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)