prolocutor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈlɑː.kjə.tɜː/
Danh từ
sửaprolocutor /proʊ.ˈlɑː.kjə.tɜː/
- Chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh).
Tham khảo
sửa- "prolocutor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prolocutor /proʊ.ˈlɑː.kjə.tɜː/