Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈlɑː.kjə.tɜː/

Danh từ

sửa

prolocutor /proʊ.ˈlɑː.kjə.tɜː/

  1. Chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh).

Tham khảo

sửa