Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prolo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prolo
/pʁɔ.lɔ/
prolos
/pʁɔ.lɔ/
prolo
gđ
/pʁɔ.lɔ/
(
Thông tục
)
Người
vô sản
(viết tắt của prolétaire).
Tham khảo
sửa
"
prolo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)