proletar
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | proletar | proletaren |
Số nhiều | proletarer | proletarene |
proletar gđ
Tham khảo
sửa- "proletar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | proletar | proletaren |
Số nhiều | proletarer | proletarene |
proletar gđ